|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1611 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2012 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181408|bmaipt|c201311181408|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.8 |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Thái |
---|
245 | 10|aNăng lực ra quyết định của người lãnh đạo /|cLê Văn Thái |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | |aNăng lực ra quyết định |
---|
653 | |aNăng lực trí tuệ |
---|
653 | |aNgười quản lý |
---|
653 | |aNhu cầu |
---|
653 | |aPhẩm chất chính trị |
---|
653 | |aPhẩm chất đạo đức |
---|
653 | |aPhẩm chất ý chí |
---|
653 | |aQuyết định quản lý |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 6/1999, tr. 21 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào