|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1615 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2016 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211329|bmaipt|c201311211329|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Văn Hành |
---|
245 | 10|aSuy nghĩ về chính sách ngôn ngữ của Đảng và Nhà nước /|cHoàng Văn Hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aChính sách ngôn ngữ |
---|
653 | |aquyền dân tộc |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 10/1999, tr. 28 - 32. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào