|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16253 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18437 |
---|
005 | 20091202084903.0 |
---|
008 | 091202s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111019|bmaipt|c201311111019|dmaipt|y200912020851|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Phúc |
---|
245 | 10|aBàn về việc đình chỉ thi hành án dân sự theo khoản 8 điều 28 Pháp lệnh thi hành án dân sự năm 2004 /|cĐinh Văn Phúc |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
653 | |aPháp lệnh Thi hành án dân sự |
---|
653 | |aĐình chỉ thi hành án |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 11/2008, tr. 38 - 39, 50. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào