|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16270 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18454 |
---|
005 | 20091202141447.0 |
---|
008 | 091202s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111037|bmaipt|c201311111037|dmaipt|y200912021418|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)529 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quang Thái |
---|
245 | 10|aBàn về mô hình tổ chức cơ quan thi hành án dân sự /|cNguyễn Quang Thái |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
653 | |aÁn dân sự |
---|
653 | |aCơ quan thi hành án |
---|
653 | |aMô hình tổ chức |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề 6/2008, tr. 12 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào