|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1629 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2031 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201511111547|bmaipt|c201511111547|dmaipt|y200201111044|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.1 |
---|
100 | 1 |aLê, Cảm,|cTS |
---|
245 | 10|aĐịnh tội danh một số vấn đề lý luận và thực tiễn (tiếp theo kỳ trước) /|cLê Cảm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aĐịnh tội danh |
---|
653 | |aLý luận |
---|
653 | |aHậu quả |
---|
653 | |aKhách quan |
---|
653 | |aHành vi phạm tội |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aÝ thức chủ quan |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 6/1999, tr. 6 - 10. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào