|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16355 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18541 |
---|
005 | 20101217042100.0 |
---|
008 | 990728b2000 NL fe 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041194320 |
---|
039 | |a201311161338|bhanhlt|c201311161338|dhanhlt|y200912021635|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a346.5104/3|221 |
---|
090 | |a346.5104/3|bRAN 2000 |
---|
100 | 1 |aRandolph, Patrick A |
---|
245 | 10|aChinese real estate law /|cby Patrick A. Randolph Jr. and Lou Jianbo |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bKluwer Law International,|cc2000 |
---|
300 | |axv, 463 p. :|bforms ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0|aReal estate development|xLaw and legislation|zChina. |
---|
650 | 0|aReal property and taxation|zChina. |
---|
650 | 0|aVendors and purchasers|zChina. |
---|
650 | 0 |aLand use|xLaw and legislation|zChina. |
---|
650 | 0 |aReal property|zChina. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aThuế nhà đất |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
653 | |aKinh doanh bất động sản |
---|
700 | 1 |aLou, Jianbo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001999 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001999
|
Đọc giáo viên
|
346.5104/3 RAN 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào