Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.3) |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại. |
Nhan đề
| Hệ thống chính sách thương mại của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Tổng hợp các văn bản pháp quy điều tiết các hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu và đầu tư hiện hành . /. Tập 1 /Bộ Thương mại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,1997 |
Mô tả vật lý
| 556 tr.;26 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật về quy chế doanh nghiệp, quy chế kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hoá, quy chế hải quan và quy chế kiểm tra chất lượng hàng hoá |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Chính sách thương mại |
Từ khóa
| Hoạt động kinh doanh |
Từ khóa
| Quy chế doanh nghiệp |
Từ khóa
| Quy chế kinh doanh |
Từ khóa
| Xuất nhập khẩu |
Giá tiền
| 100000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT0052-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 202 |
---|
008 | 020714s1997 vm| g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261031|bthaoct|c201601261031|dthaoct|y200208290815|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.3) |
---|
090 | |a34(V)200|bHE 1997 |
---|
110 | 1 |aBộ Thương mại. |
---|
245 | 10|aHệ thống chính sách thương mại của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Tổng hợp các văn bản pháp quy điều tiết các hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu và đầu tư hiện hành . /. |nTập 1 /|cBộ Thương mại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a556 tr.;|c26 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật về quy chế doanh nghiệp, quy chế kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hoá, quy chế hải quan và quy chế kiểm tra chất lượng hàng hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aChính sách thương mại |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aQuy chế doanh nghiệp |
---|
653 | |aQuy chế kinh doanh |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT0052-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a100000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT0052
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 HE 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLKT0053
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 HE 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLKT0054
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 HE 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào