|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1651 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2053 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230911|bmaipt|c201311230911|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)517 |
---|
100 | 1 |aVũ, Xuân Thu |
---|
245 | 10|aHình phạt trong Bộ luật hình sự /|cVũ Xuân Thu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aPhạt tiền |
---|
653 | |aTù chung thân |
---|
653 | |aTù có thời hạn |
---|
653 | |aTử hình |
---|
653 | |aCải tạo không giam giữ |
---|
653 | |aCảnh cáo |
---|
653 | |aTrục xuất |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 4/1999, tr. 31, 43. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPTM |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào