|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16541 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18727 |
---|
005 | 20091215144814.0 |
---|
008 | 091215s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281514|bmaipt|c201311281514|dmaipt|y200912151458|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Viết Nhãn |
---|
245 | 10|aMột số ý kiến về quy định hoạt động thanh tra công vụ /|cNguyễn Viết Nhãn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aHoạt động thanh tra |
---|
653 | |aThanh tra công vụ |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 10/2009, tr. 21 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào