|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 203 |
---|
008 | 020714s1997 vm| e g 000e0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211601|bmailtt|c201310211601|dmailtt|y200208290825|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a34(V)20 |
---|
090 | |a34(V)20|bCAC 1997 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về hoạt động thương mại |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a656 tr.;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aHoạt động thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 004470-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aL Th? H?nh |
---|
950 | |a58000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004472
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004471
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004470
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào