|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16669 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18855 |
---|
005 | 20091222084157.0 |
---|
008 | 091222s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121550|bmaipt|c201311121550|dmaipt|y200912220843|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aBùi, Thị Hằng |
---|
245 | 10|aLồng ghép giới trong hoạt động trợ giúp pháp lý /|cBùi Thị Hằng |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aTrợ giúp pháp lý |
---|
653 | |aLuật trợ giúp pháp lý |
---|
653 | |aLồng ghép giới |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề 11/2008, tr. 13 - 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào