|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16735 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18922 |
---|
005 | 20091224084900.0 |
---|
008 | 091224s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121422|bmaipt|c201311121422|dmaipt|y200912240852|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)236 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Năng Khánh |
---|
245 | 10|aHiệu lực của thoả ước lao động tập thể /|cĐỗ Năng Khánh |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aQuan hệ lao động |
---|
653 | |aLao động tập thể |
---|
653 | |aThoả ước lao động |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 2/2008, tr. 63 - 67. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào