- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 312(V)(075)
Nhan đề: Giáo trình Dân số và phát triển /
Kí hiệu phân loại
| 312(V)(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
Nhan đề
| Giáo trình Dân số và phát triển /Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực. Bộ môn Dân số và phát triển ; Chủ biên: Tống Văn Đường, Nguyễn Nam Phương ; Biên soạn: Võ Nhất Trí, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Kinh tế quốc dân,2007 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Di dân |
Từ khóa
| Bình đẳng giới |
Từ khóa
| Dân số |
Từ khóa
| Nguồn lao động |
Từ khóa
| Mức chết |
Từ khóa
| Mức sinh |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Văn Đường,, GS. TS.,, Chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Vân,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam Phương,, TS, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quỳnh An,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Nhất Trí,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Đốc, |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 002111-60 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18947 |
---|
008 | 091228s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231444|bhanhlt|c201311231444|dhanhlt|y200912281023|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a312(V)(075) |
---|
090 | |a312(V)(075)|bGIA 2007 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân.|bKhoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực.|bBộ môn Dân số và phát triển. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Dân số và phát triển /|cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực. Bộ môn Dân số và phát triển ; Chủ biên: Tống Văn Đường, Nguyễn Nam Phương ; Biên soạn: Võ Nhất Trí, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế quốc dân,|c2007 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHôn nhân gia đình |
---|
653 | |aDi dân |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aNguồn lao động |
---|
653 | |aMức chết |
---|
653 | |aMức sinh |
---|
700 | |aTống, Văn Đường,|cGS. TS.,|cChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Vân,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Nam Phương,|cTS,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Quỳnh An,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVõ, Nhất Trí,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Xuân Đốc,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 002111-60 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 002160
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
DSVGT 002159
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
DSVGT 002158
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
DSVGT 002157
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
DSVGT 002156
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
DSVGT 002155
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
DSVGT 002154
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
DSVGT 002153
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
DSVGT 002152
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
DSVGT 002151
|
Đọc sinh viên
|
312(V)(075) GIA 2007
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|