|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16825 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19013 |
---|
005 | 20091230103112.0 |
---|
008 | 091230s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121102|bmaipt|c201311121102|dmaipt|y200912301037|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thanh |
---|
245 | 10|aVướng mắc trong việc tạm giữ phương tiện, tang vật vi phạm hành chính /|cNguyễn Thanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aXử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |aTạm giữ phương tiện |
---|
653 | |aTang vật |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 12/2009, tr. 54 - 55. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào