|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16895 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19083 |
---|
005 | 20100107102838.0 |
---|
008 | 100107s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281525|bmaipt|c201311281525|dmaipt|y201001071033|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 0 |aThuỳ Hoa |
---|
245 | 10|aMột số nội dung cơ bản của Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước /|cThuỳ Hoa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aLuật trách nhiệm bồi thường nhà nước |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 12/2009, tr. 36 - 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào