|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1699 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2101 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281802|bmaipt|c201311281802|dmaipt|y200201111044|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đình Nam |
---|
245 | 10|aBàn thêm về kinh tế hợp tác /|cNguyễn Đình Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế cá thể |
---|
653 | |aHình thức kinh tế hợp tác |
---|
653 | |aKinh tế hợp tác |
---|
653 | |aNguyên tắc kinh tế hợp tác |
---|
773 | 0 |tKinh tế và Phát triển.|dTrường Đại học Kinh tế quốc dân,|gSố 1 + 2 (28)/1999, tr. 66 - 69. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPTM |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào