|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1716 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2118 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290940|bmaipt|c201311290940|dmaipt|y200201111044|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1(V)3 |
---|
100 | 1 |aCung, Thị Tuyết Mai |
---|
245 | 10|aQuá trình chuyển đổi sang cơ chế kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: thành tựu và thách thức /|cCung Thị Tuyết Mai |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịnh hướng xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aCơ chế kinh tế thị trường |
---|
653 | |aCơ chế vận hành |
---|
653 | |aKinh tế hàng hoá |
---|
653 | |aQuản lý của nhà nước |
---|
773 | 0 |tPhát triển kinh tế.|dĐại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|gSố 99/1 - 1999, tr. 18 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPTM |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào