|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1717 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2119 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290940|bmaipt|c201311290940|dmaipt|y200201111044|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.7(T)4 |
---|
100 | 1 |aTrần, Văn Hùng |
---|
245 | 10|aĐầu cơ tiền tệ gây ra khủng hoảng tiền tệ và khủng hoảng kinh tế như thế nào /|cTrần Văn Hùng |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aTài chính tiền tệ |
---|
653 | |aKhủng hoảng |
---|
653 | |aKhủng hoảng kinh tế |
---|
653 | |aKhủng hoảng tiền tệ |
---|
653 | |aĐầu cơ tiền tệ |
---|
653 | |aNgăn chặn |
---|
653 | |aSuy thoái |
---|
773 | 0 |tPhát triển kinh tế.|dĐại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|gSố 99/1 - 1999, tr. 40 - 41. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPTM |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào