|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1774 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2184 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290849|bmaipt|c201311290849|dmaipt|y200201111048|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aWager, Jonathan |
---|
245 | 10|aVề nội dung đánh giá môi trường của cán bộ kế hoạch /|cWager Jonathan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aCán bộ kế hoạch |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aLập kế hoạch |
---|
653 | |aQuyết định đầu tư |
---|
773 | 0 |tKinh tế và Dự báo.|dBộ Kế hoạch và Đầu tư,|gSố 314/1999, tr. 21 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào