|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1775 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2185 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281645|bmaipt|c201311281645|dmaipt|y200201111048|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
245 | 10|aĐưa luật giáo dục vào cuộc sống, tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước giáo dục nâng cao chất lượng giáo dục |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật giáo dục |
---|
653 | |aChất lượng giáo dục |
---|
653 | |aQuản lý giáo dục |
---|
653 | |aQuản lý nhà nức |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu giáo dục.|dBộ Giáo dục và Đào tạo,|gSố 2 (321)/1999, tr. 2 - 3. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào