- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)22(075)
Nhan đề: Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)22(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Võ Đình Toàn chủ biên ; Vũ Văn Cương, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Ngân hàng |
Từ khóa
| Luật ngân hàng |
Từ khóa
| Tổ chức tín dụng |
Từ khóa
| Ngoại hối |
Từ khóa
| Hoạt động thanh toán |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Kim Dung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Toàn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Cương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Ngọc,, ThS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 002294, DSVGT 002309-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(1): MSVGT 080096 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20064 |
---|
008 | 100405s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231456|bhanhlt|c201311231456|dhanhlt|y201004051553|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)22(075) |
---|
090 | |a34(V)22(075)|bGIA 2010 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật ngân hàng Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Võ Đình Toàn chủ biên ; Vũ Văn Cương, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2010 |
---|
300 | |a390 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aLuật ngân hàng |
---|
653 | |aTổ chức tín dụng |
---|
653 | |aNgoại hối |
---|
653 | |aHoạt động thanh toán |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Kim Dung,|cTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Toàn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Cương,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuyến,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Ngọc,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 002294, DSVGT 002309-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(1): MSVGT 080096 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 002310
|
Đọc sinh viên
|
34(V)22(075) GIA 2010
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
DSVGT 002309
|
Đọc sinh viên
|
34(V)22(075) GIA 2010
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
DSVGT 002294
|
Đọc sinh viên
|
34(V)22(075) GIA 2010
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
MSVGT 080096
|
Mượn sinh viên
|
34(V)22(075) GIA 2010
|
Giáo trình
|
155
|
Hạn trả:25-01-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|