|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1778 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2188 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281647|bmaipt|c201311281647|dmaipt|y200201111048|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Tiến |
---|
245 | 10|aQuản lý giáo dục trong nhà trường và xã hội phong kiến Việt Nam xưa /|cNguyễn Đăng Tiến |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà trường |
---|
653 | |aQuản lý giáo dục |
---|
653 | |aHọc hành |
---|
653 | |aThi cử |
---|
653 | |aTổ chức nhà trường |
---|
653 | |aXã hội phong kiến |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu giáo dục.|dBộ Giáo dục và Đào tạo,|gSố 3 (323)/1999, tr. 4. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào