Kí hiệu phân loại
| 34(V)200 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về quản lý doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 686 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách hệ thống 39 văn bản pháp luật cần thiết đối với các doanh nghiệp trong mọi thành phần kinh tế |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa
| Luật công ty |
Từ khóa
| Hạch toán kinh doanh |
Từ khóa
| Tài chính doanh nghiệp |
Giá tiền
| 58000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT0082-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(10): MSVLKT0061-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 215 |
---|
008 | 020714s1997 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261014|bhanhlt|c201601261014|dhanhlt|y200208290837|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200 |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 1997 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về quản lý doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a686 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách hệ thống 39 văn bản pháp luật cần thiết đối với các doanh nghiệp trong mọi thành phần kinh tế |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật công ty |
---|
653 | |aHạch toán kinh doanh |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT0082-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(10): MSVLKT0061-70 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a58000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT0082
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
DSVLKT0083
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
DSVLKT0084
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
MSVLKT0061
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
MSVLKT0062
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
MSVLKT0063
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
MSVLKT0064
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
MSVLKT0065
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
MSVLKT0066
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
MSVLKT0067
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào