|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1784 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2194 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281636|bmaipt|c201311281636|dmaipt|y200201111048|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aHoàng, Hữu Quế |
---|
245 | 10|aNăm chữ S của nhà kinh doanh người Nhật là gì /|cHoàng Hữu Quế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aSạch sẽ |
---|
653 | |aSẵn sàng |
---|
653 | |aSăn sóc |
---|
653 | |aSàng lọc |
---|
653 | |aSắp xếp |
---|
773 | 0 |tĐông Nam Á.|dHội Nhà báo Việt Nam,|gSố 5/1999, tr. 39. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào