- TL Hội nghị, hội thảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N522)121.3
Nhan đề: Khoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông (Tiến bộ công nghệ và các vấn đề pháp lý) =
BBK
| 34(N522)121.3 |
Tác giả TT
| Nhà pháp luật Việt - Pháp |
Nhan đề
| Khoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông (Tiến bộ công nghệ và các vấn đề pháp lý) =Espace, re'seaux et te'le'communications (E'volutions technologiques et enjeux juridiques) :Hội thảo Pháp - Việt /Nhà pháp luật Việt - Pháp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ;31 cm. |
Từ khoá
| Hội thảo |
Từ khoá
| Khoảng không vũ trụ |
Từ khoá
| Mạng không gian |
Từ khoá
| Thông tin viễn thông |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênHT(3): DSVHT 000160-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18489 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20828 |
---|
008 | 100528s1999 vm| aed t 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151522|bthaoct|c201401151522|dthaoct|y201005281117|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N522)121.3 |
---|
090 | |a34(N522)121.3|bKHO 1999 |
---|
110 | 1 |aNhà pháp luật Việt - Pháp |
---|
245 | 00|aKhoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông (Tiến bộ công nghệ và các vấn đề pháp lý) =|bEspace, re'seaux et te'le'communications (E'volutions technologiques et enjeux juridiques) :|bHội thảo Pháp - Việt /|cNhà pháp luật Việt - Pháp |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a308 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aHội thảo |
---|
653 | |aKhoảng không vũ trụ |
---|
653 | |aMạng không gian |
---|
653 | |aThông tin viễn thông |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(3): DSVHT 000160-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000162
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)121.3 KHO 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVHT 000161
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)121.3 KHO 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVHT 000160
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)121.3 KHO 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|