|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20829 |
---|
008 | 100528s2009 vm| ae 000 1dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171422|bhanhlt|c201311171422|dhanhlt|y201005281625|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đình Thi |
---|
245 | 10|aNguyễn Đình Thi toàn tập :|bTrọn bộ 4 tập /|cNguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2009 |
---|
300 | |a tập <1 - 4> ; 21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aPhê bình |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aTiểu luận |
---|
653 | |aKịch |
---|
653 | |aBút ký |
---|
774 | 1 |gT.1 : Truyện ngắn, kịch. |
---|
774 | 1 |gT.2 : Tiểu thuyết, thơ.-881 tr. |
---|
774 | 1 |gT.3 : Tiểu thuyế, bút ký.-906 tr. |
---|
774 | 1 |gT.4 : Phê bình, tiểu luận, tiểu thuyết. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(8): MSVVH 000945-52 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 000952
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
MSVVH 000951
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
MSVVH 000950
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
MSVVH 000949
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
MSVVH 000948
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
MSVVH 000947
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
MSVVH 000946
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
MSVVH 000945
|
Mượn sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào