|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19234 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21585 |
---|
005 | 20100816084338.0 |
---|
008 | 100816s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271129|bmaipt|c201311271129|dmaipt|y201008160847|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aLê, Hồng Sơn |
---|
245 | 10|aMột số nôi dung cơ bản của Nghị định số 40/2010/NĐ-CP ngày 12/4/2010 của Chính phủ về kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật /|cLê Hồng Sơn, Lê Thị Uyên |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aNghị định 40 |
---|
653 | |aXử lý văn bản quy phạm pháp luật |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Uyên |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 7/2010, tr. 6 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào