|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19343 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21694 |
---|
005 | 202004190934 |
---|
008 | 100825s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200419093338|bbanglc|c201311111124|dmaipt|y201008251139|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N711)31 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Thu Hà,|cThS |
---|
245 | 10|aBảo hộ chỉ dẫn địa lý dưới hình thức nhãn hiệu chứng nhận của Hoa Kỳ /|cLê Thị Thu Hà |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aChỉ dẫn địa lý |
---|
653 | |aTRIPS |
---|
653 | |aBảo hộ nhãn hiệu |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 15/2010, tr. 53 - 59. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=116 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào