|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19407 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21758 |
---|
005 | 20100901081024.0 |
---|
008 | 100901s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081107|bmaipt|c201311081107|dmaipt|y201009010821|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aHà, Khánh Linh |
---|
245 | 10|aCơ quan công tố - tiền thân của Viện kiểm sát nhân dân /|cHà Khánh Linh, Linh Châu |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aViện kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aViện công tố |
---|
653 | |aCơ quan công tố |
---|
700 | 0 |aLinh Châu |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 13/2010, tr. 16 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào