|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19452 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21803 |
---|
005 | 20100901150150.0 |
---|
008 | 100901s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181547|bmaipt|c201311181547|dmaipt|y201009011510|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N4)120 |
---|
100 | 1 |aLê, Đinh Mùi,|cThS |
---|
245 | 10|aBài học rút ra từ pháp luật về đạo đức công chức ở các nước châu Á /|cLê Đình Mùi |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aLuật công vụ |
---|
653 | |aĐạo đức công chức |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 7/2010, tr. 46 - 49. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào