|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19549 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21901 |
---|
005 | 20100913143427.0 |
---|
008 | 100913s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311251619|bmaipt|c201311251619|dmaipt|y201009131441|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Xuân Thuỷ |
---|
245 | 10|aBảo tồn và phát huy văn hoá Xô viết Nghệ - Tĩnh /|cNguyễn Xuân Thuỷ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDi sản Văn hoá |
---|
653 | |a Lịch sử Đảng |
---|
653 | |a Xô viết Nghệ - Tĩnh |
---|
653 | |aBảo tàng |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 8/2010, tr. 36 - 39. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào