|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19595 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21948 |
---|
005 | 20100920091227.0 |
---|
008 | 100920s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131544|bmaipt|c201311131544|dmaipt|y201009200920|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 0 |aKiều Trang |
---|
245 | 10|aKiều Trang|aMột số nội dung cơ bản của luật thi hành án hình sự năm 2010 / |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThi hành án phạt tù |
---|
653 | |aPhạt cảnh cáo |
---|
653 | |aThi hành án tử hình |
---|
653 | |aThi hành án treo |
---|
653 | |aLuật thi hành án hình sự |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 17/2010, tr. 32 - 37. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào