• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)011(07)
    Nhan đề: Hướng dẫn ôn tập môn học lý luận Nhà nước và Pháp luật /

Kí hiệu phân loại 34(V)011(07)
Tác giả CN Nguyễn, Thị Hồi,, PGS.TS
Nhan đề Hướng dẫn ôn tập môn học lý luận Nhà nước và Pháp luật /Nguyễn Thị Hồi
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2010
Mô tả vật lý 417 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Lý luận nhà nước pháp luật
Giá tiền 50000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLL(7): DSVLL 001094-6, DSVLL 001098-9, DSVLL 001102-3
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLL(280): MSVLL 004275-329, MSVLL 004331-9, MSVLL 004341-50, MSVLL 004352-60, MSVLL 004362-72, MSVLL 004374-451, MSVLL 004453-65, MSVLL 004467-73, MSVLL 004475-500, MSVLL 004502-56, MSVLL 004558-64
000 00000cam a2200000 a 4500
00119659
0022
00422013
005202010261018
008101007s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20201026101610|bhiennt|c20190301150658|dhiennt|y201010071401|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)011(07)
090 |a34(V)011(07)|bNG - H 2010
1001 |aNguyễn, Thị Hồi,|cPGS.TS
24510|aHướng dẫn ôn tập môn học lý luận Nhà nước và Pháp luật /|cNguyễn Thị Hồi
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010
300 |a417 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aNhà nước
653 |a Lý luận nhà nước pháp luật
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(7): DSVLL 001094-6, DSVLL 001098-9, DSVLL 001102-3
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(280): MSVLL 004275-329, MSVLL 004331-9, MSVLL 004341-50, MSVLL 004352-60, MSVLL 004362-72, MSVLL 004374-451, MSVLL 004453-65, MSVLL 004467-73, MSVLL 004475-500, MSVLL 004502-56, MSVLL 004558-64
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2010/huongdanontapmonhoclyluannhanuocvaphapluat/ahuongdanontapmonhoclyluannhanuocvaphapluatthumbimage.jpg
890|a287|b1707|c1|d2
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a50000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLL 004564 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 293
2 MSVLL 004563 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 292
3 MSVLL 004562 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 291
4 MSVLL 004561 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 290
5 MSVLL 004560 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 289
6 MSVLL 004559 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 288
7 MSVLL 004558 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 287
8 MSVLL 004556 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 285
9 MSVLL 004555 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 284
10 MSVLL 004554 Mượn sinh viên 34(V)011(07) NG - H 2010 Sách tham khảo 283