- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1D(075)
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lê Nin /
Giá tiền | 12000 |
Kí hiệu phân loại
| 1D(075) |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lê Nin /Trương Văn Phước chủ biên ; Nguyễn Văn Tân sửa chữa ; Biên soạn: Vũ Ngọc Pha ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử triết học, chủ nghĩa duy vật biện chứng về thế giới, chủ nghĩa duy vật biện chứng về xã hội |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Từ khóa
| Tài liệu hướng dẫn học tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tân,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kế Thể., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Pha., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Lập,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bạch Tuyết., |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hải Cường., |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Phước,, PTS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM0193-202 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 240 |
---|
008 | 020905s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 |
---|
039 | |a201601211742|bhanhlt|c201601211742|dhanhlt|y200209050810|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(075) |
---|
090 | |a1D(075)|bHUO 1998 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lê Nin /|cTrương Văn Phước chủ biên ; Nguyễn Văn Tân sửa chữa ; Biên soạn: Vũ Ngọc Pha ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử triết học, chủ nghĩa duy vật biện chứng về thế giới, chủ nghĩa duy vật biện chứng về xã hội |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aTài liệu hướng dẫn học tập |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tân,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Kế Thể.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Pha.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Vui,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Lập,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Bạch Tuyết.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Hải Cường.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Văn Phước,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM0193-202 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM0193
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTKM0194
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTKM0202
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTKM0201
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTKM0200
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTKM0199
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTKM0198
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTKM0197
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTKM0196
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTKM0195
|
Đọc sinh viên
|
1D(075) HUO 1998
|
Sách tham khảo 2
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|