- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)510
Nhan đề: Bình luận khoa học Luật Thi hành án hình sự và các quy định mới nhất về thi hành án hình sự /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)510 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Hưởng,, TS |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Luật Thi hành án hình sự và các quy định mới nhất về thi hành án hình sự /Trần Minh Hưởng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2010 |
Mô tả vật lý
| 608 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Thi hành án |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Thi hành án hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tiến Việt,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trung Thực,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thu Hiền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Phúc,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Thúy Loan |
Giá tiền
| 298000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS 002107-11 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(15): MSVTHS 007813-27 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22385 |
---|
008 | 101117s2010 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312101157|bhanhlt|c201312101157|dhanhlt|y201011171544|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510 |
---|
090 | |a34(V)510|bTR - H 2010 |
---|
100 | 1 |aTrần, Minh Hưởng,|cTS |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học Luật Thi hành án hình sự và các quy định mới nhất về thi hành án hình sự /|cTrần Minh Hưởng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2010 |
---|
300 | |a608 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aThi hành án hình sự |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Trung Thực,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thu Hiền,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Phúc,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thị Thúy Loan |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 002107-11 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(15): MSVTHS 007813-27 |
---|
890 | |a20|b10|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a298000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTHS 007827
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVTHS 007826
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 007825
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 007824
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 007823
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 007822
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 007821
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 007820
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 007819
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 007818
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 TR - H 2010
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|