- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V-H)13
Nhan đề: Vương Triều Lý (1009 - 1226) /
Kí hiệu phân loại
| 9(V-H)13 |
Nhan đề
| Vương Triều Lý (1009 - 1226) /Nguyễn Quang Ngọc chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Ngọc Phúc, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 964 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa
| Nhà Lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ngọc,, GS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đường Luân,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phúc,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hương Thảo,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thuỳ Hiên,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm ,Đức Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Tống ,Văn Lợi,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(1): DSVLS 000439 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20056 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22416 |
---|
008 | 101216s2010 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090900|bhanhlt|c201401090900|dhanhlt|y201012160828|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V-H)13 |
---|
090 | |a9(V-H)13|bVƯƠ 2010 |
---|
245 | 00|aVương Triều Lý (1009 - 1226) /|cNguyễn Quang Ngọc chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Ngọc Phúc, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a964 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aNhà Lý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Ngọc,|cGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hải,|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Đường Luân,|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Phúc,|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Ngọc Hà,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Hương Thảo,|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Thuỳ Hiên,|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm ,Đức Anh,|cThS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTống ,Văn Lợi,|cThS.|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(1): DSVLS 000439 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000439
|
Đọc sinh viên
|
9(V-H)13 VƯƠ 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|