|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20110 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22473 |
---|
005 | 20101227154842.0 |
---|
008 | 101227s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091540|bmaipt|c201311091540|dmaipt|y201012271550|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336(N413) |
---|
100 | 0 |aKhánh Hưng |
---|
245 | 10|aChính sách duy trì lãi xuất thấp của ngân hàng trung ương Nhật Bản /|cKhánh Hưng |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aNgân hàng trung ương |
---|
653 | |a Lãi xuất thấp |
---|
653 | |aChính sách lãi xuất |
---|
773 | 0 |tNgân hàng.|dNgân hàng nhà nước Việt Nam,|gSố 20 (10/2010), tr .56 - 58. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào