• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.2 GIA 2009
    Nhan đề: Giải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn :

Kí hiệu phân loại 34.618.2
Tác giả TT Viện Nhà nước và Pháp luật.
Nhan đề Giải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn :sách chuyên khảo /Nguyễn Trung Tín chủ biên; Trần Văn Thắng, ... [et al. ]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2009
Mô tả vật lý 266 tr. ;24 cm.
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Thương mại
Từ khóa Tranh chấp thương mại
Từ khóa Trọng tài thương mại
Từ khóa Giải quyết tranh chấp
Từ khóa Hòa giải
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Huỳnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trung Tín,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Biên,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Thắng,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Ánh Dương,, ThS
Giá tiền 51000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(3): DSVLQT 001206-8
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(23): MSVLQT 001735-8, MSVLQT 001740-55, MSVLQT 001757-9
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005281-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00120239
0022
00422603
005202301100932
008110121s2009 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110093220|bhuent|c201311021501|dhanhlt|y201101071038|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.2|bGIA 2009
1101 |aViện Nhà nước và Pháp luật.|bViện Khoa học Xã hội Việt Nam.
24500|aGiải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Trung Tín chủ biên; Trần Văn Thắng, ... [et al. ]
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2009
300 |a266 tr. ;|c24 cm.
653 |aPháp luật
653 |aThương mại
653 |aTranh chấp thương mại
653 |aTrọng tài thương mại
653 |aGiải quyết tranh chấp
653 |aHòa giải
7001 |aTrần, Hữu Huỳnh
7001 |aNguyễn, Trung Tín,|cPGS. TS.|eChủ biên
7001 |aTrần, Văn Biên,|cThS
7001 |aTrần, Văn Thắng,|cTS
7001 |aVũ, Ánh Dương,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(3): DSVLQT 001206-8
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(23): MSVLQT 001735-8, MSVLQT 001740-55, MSVLQT 001757-9
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005281-2
890|a28|b61|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a51000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLQT 001759 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 28
2 PHSTK 005282 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 28
3 PHSTK 005281 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 27
4 MSVLQT 001758 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 27
5 MSVLQT 001757 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 26
6 MSVLQT 001755 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 25
7 MSVLQT 001754 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 24
8 MSVLQT 001753 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 23
9 MSVLQT 001752 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 22
10 MSVLQT 001751 Mượn sinh viên 34.618.2 GIA 2009 Sách tham khảo 21