|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20241 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22605 |
---|
008 | 110107s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310181406|bthaoct|c201310181406|dthaoct|y201101071058|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a298(N413) |
---|
090 | |a298(N413)|bPH - TH 2008 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Hồng Thái |
---|
245 | 10|aTư tưởng Thần đạo và xã hội Nhật Bản cận - hiện đại =|bShinto thought and modern Japanese society /|cPhạm Hồng Thái |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a229 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aChủ nghĩa dân tộc |
---|
653 | |aLinh hồn |
---|
653 | |aTha giới |
---|
653 | |aThần đạo |
---|
653 | |aTư tưởng dân tộc |
---|
710 | 1 |aViện Khoa học xã hội Việt Nam.|bViện nghiên cứu Đông Bắc Á |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000842-51 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a42000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 000851
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 000850
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 000849
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 000848
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 000847
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 000846
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 000845
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 000844
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTKM 000843
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTKM 000842
|
Đọc sinh viên
|
298(N413) PH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào