- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023 MÔT 2009
Nhan đề: Một số văn bản điển chế và pháp luật Việt Nam. /.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20267 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22631 |
---|
005 | 202301110840 |
---|
008 | 110120s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230111083947|bhuent|c201402260848|dhanhlt|y201101071640|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)023|bMÔT 2009 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Nghiên cứu Hán Nôm. |
---|
245 | 10|aMột số văn bản điển chế và pháp luật Việt Nam. /. |nTập 2,|pTừ thế kỷ XV đến XVIII /|cNguyễn Ngọc Nhuận chủ biên ; Giới thiệu và dịch: Lê Tuấn Anh, Trần Thị Kim Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a472 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuan chế |
---|
653 | |aĐiển chế |
---|
653 | |aPhong ấn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Nhuận,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Tuấn Anh,|eGiới thiệu và dịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Kim Anh,|eGiới thiệu và dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(8): DSVLSN 001144-51 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLSN|j(10): MSVLSN 005484-93 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005485-6 |
---|
890 | |a20|b53|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a90000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLSN 005493
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005486
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
MSVLSN 005492
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005485
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
5
|
MSVLSN 005491
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
MSVLSN 005490
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
MSVLSN 005489
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
MSVLSN 005488
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
MSVLSN 005487
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
MSVLSN 005486
|
Mượn sinh viên
|
34(V)023 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|