• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 301.3
    Nhan đề: Giới, việc làm và đời sống gia đình /

Kí hiệu phân loại 301.3
Nhan đề Giới, việc làm và đời sống gia đình /Nguyễn Thị Hoà chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2007
Mô tả vật lý 314 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Gia đình
Từ khóa Việc làm
Từ khóa Văn hoá
Từ khóa Xã hội học
Từ khóa Phụ nữ
Từ khóa Quyền phụ nữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoà,
Giá tiền 35000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001194-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00120279
0022
00422643
008110110s2007 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311101148|bthaoct|c201311101148|dthaoct|y201101100952|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a301.3
090 |a301.3|bGIƠ 2007
24500|aGiới, việc làm và đời sống gia đình /|cNguyễn Thị Hoà chủ biên
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2007
300 |a314 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aGia đình
653 |aViệc làm
653 |aVăn hoá
653 |aXã hội học
653 |aPhụ nữ
653 |aQuyền phụ nữ
7001 |aNguyễn, Thị Hoà,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001194-8
890|a5|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a35000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001198 Đọc sinh viên 301.3 GIƠ 2007 Sách tham khảo 5
2 DSVCT 001197 Đọc sinh viên 301.3 GIƠ 2007 Sách tham khảo 4
3 DSVCT 001196 Đọc sinh viên 301.3 GIƠ 2007 Sách tham khảo 3
4 DSVCT 001195 Đọc sinh viên 301.3 GIƠ 2007 Sách tham khảo 2
5 DSVCT 001194 Đọc sinh viên 301.3 GIƠ 2007 Sách tham khảo 1