- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.3(V)
Nhan đề: Xung đột xã hội: một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 301.3(V) |
Nhan đề
| Xung đột xã hội: một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam /Võ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Mạnh Kháng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Xung đột xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khánh Vinh,, GS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Kháng,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Đức,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hương,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sỹ Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Duy Hợp,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Cương,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hảo,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Tuấn,, TS |
Giá tiền
| 32000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT 001209-18 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22644 |
---|
008 | 110110s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101416|bhanhlt|c201311101416|dhanhlt|y201101100958|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a301.3(V) |
---|
090 | |a301.3(V)|bXUN 2010 |
---|
245 | 00|aXung đột xã hội: một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam /|cVõ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Mạnh Kháng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aXung đột xã hội |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương,|cTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Khánh Vinh,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Kháng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Đức,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Việt Hương,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aHồ, Sỹ Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aTô, Duy Hợp,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Cương,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hảo,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Tuấn,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001209-18 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a32000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001218
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001217
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001216
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001215
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001214
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001213
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001212
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001211
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001210
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001209
|
Đọc sinh viên
|
301.3(V) XUN 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|