|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20283 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22647 |
---|
005 | 20110110102529.0 |
---|
008 | 110110s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201330|bmaipt|c201311201330|dmaipt|y201101101032|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)120 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Vân Hạnh,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aQuản lý nguồn nhân lực hay quản lý nhân sự?/|cLê Thị Vân Hạnh |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aQuản lý nhân sự |
---|
653 | |aNguồn nhân lực |
---|
653 | |aQuản lý nguồn nhân lực |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 11/2010, tr. 14 - 16, 75. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào