|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20290 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22654 |
---|
005 | 20110110134655.0 |
---|
008 | 110110s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201331|bmaipt|c201311201331|dmaipt|y201101101355|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)120 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Trâm Oanh,|cThS |
---|
245 | 10|aĐộng lực làm việc của công chức hành chính nhìn từ quan điểm của Hackman và Oldham /|cLê Thị Trâm Oanh |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aCông chức hành chính |
---|
653 | |aHoạt động công vụ |
---|
653 | |aĐộng lực nội tại |
---|
653 | |aHackman |
---|
653 | |aOldham |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 11/2010, tr. 27 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào