• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)014 XÂY 2010
    Nhan đề: Xây dựng và hoàn thiện pháp luật nhằm bảo đảm phát triển bền vững ở Việt Nam hiện nay :

Kí hiệu phân loại 34(V)014
Nhan đề Xây dựng và hoàn thiện pháp luật nhằm bảo đảm phát triển bền vững ở Việt Nam hiện nay :sách chuyên khảo /Nguyễn Văn Động chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2010
Mô tả vật lý 430 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Xây dựng pháp luật
Từ khóa Hoàn thiện pháp luật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Bích,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Tuyến,, TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Đức Mạnh,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Động,, PGS.TS.,
Tác giả(bs) CN Chu, Hồng Thanh,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, TS
Tác giả(bs) CN Lưu, Bình Nhưỡng,, TS
Tác giả(bs) CN Trần Thái Dương,, TS
Tác giả(bs) CN Lương, Phan Cừ,, LG
Tác giả(bs) CN Thái Vĩnh Thắng,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Phương,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Quang,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm Thị Giang Thu,, TS
Tác giả(bs) CN Trần Minh Hương,, TS
Tác giả(bs) CN Trần Ngọc Dũng,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Trần Phương Đạt,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Trần Thuý Lâm,, TS
Giá tiền 98000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLL(8): DSVLL 001116-23
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLL(165): MSVLL 004768-91, MSVLL 004795-9, MSVLL 004819, MSVLL 004821-916, MSVLL 004918-53, MSVLL 004955-7
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 005487-8, PHSTK 008858-75
000 00000cam a2200000 a 4500
00120305
0022
00422670
005202301110841
008110111s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230111084112|bhuent|c20230111084028|dhuent|y201101111347|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)014|bXÂY 2010
24500|aXây dựng và hoàn thiện pháp luật nhằm bảo đảm phát triển bền vững ở Việt Nam hiện nay :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Văn Động chủ biên
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010
300 |a430 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aNhà nước
653 |aXây dựng pháp luật
653 |aHoàn thiện pháp luật
7001 |aNguyễn, Ngọc Bích,|cThS
7001 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cTS
7001 |aNgô, Đức Mạnh,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Động,|cPGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aChu, Hồng Thanh,|cPGS.TS
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cTS
7001 |aLưu, Bình Nhưỡng,|cTS
7001 |aTrần Thái Dương,|cTS
7001 |aLương, Phan Cừ,|cLG
7001 |aThái Vĩnh Thắng,|cPGS.TS
7001 |aNguyễn Văn Phương,|cTS
7001 |aNguyễn Văn Quang,|cTS
7001 |aPhạm Thị Giang Thu,|cTS
7001 |aTrần Minh Hương,|cTS
7001 |aTrần Ngọc Dũng,|cPGS.TS
7001 |aTrần Phương Đạt,|cPGS.TS
7001 |aTrần Thuý Lâm,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(8): DSVLL 001116-23
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(165): MSVLL 004768-91, MSVLL 004795-9, MSVLL 004819, MSVLL 004821-916, MSVLL 004918-53, MSVLL 004955-7
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 005487-8, PHSTK 008858-75
890|a193|b54|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a98000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLL 004957 Mượn sinh viên 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 200
2 MSVLL 004956 Mượn sinh viên 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 199
3 MSVLL 004955 Mượn sinh viên 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 198
4 PHSTK 005488 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 198
5 PHSTK 005487 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 197
6 MSVLL 004953 Mượn sinh viên 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 196
7 MSVLL 004952 Mượn sinh viên 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 195
8 MSVLL 004951 Mượn sinh viên 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 194
9 MSVLL 004950 Mượn sinh viên 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 193
10 PHSTK 008875 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)014 XÂY 2010 Sách tham khảo 193