|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20670 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23040 |
---|
005 | 202004160959 |
---|
008 | 110215s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416095858|bbanglc|c201311051446|dmaipt|y201102151034|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Đoan,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aChế độ sở hữu ở Việt Nam /|cNguyễn Minh Đoan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aChế độ sở hữu |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 2 + 3/2011, tr. 73 - 78. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=139 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào