Kí hiệu phân loại
| 3K5(092) |
Nhan đề
| Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 469 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sự nghiệp |
Từ khóa
| Tiểu sử |
Từ khóa
| Võ Nguyên Giáp |
Giá tiền
| 320000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(2): DSVKD 001377-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20901 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23275 |
---|
008 | 110303s2010 vm| ped 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301642|bhanhlt|c201312301642|dhanhlt|y201103031544|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5(092) |
---|
090 | |a3K5(092)|bĐAI 2010 |
---|
245 | 00|aĐại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2010 |
---|
300 | |a469 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aVõ Nguyên Giáp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD 001377-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a320000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001378
|
Đọc sinh viên
|
3K5(092) ĐAI 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKD 001377
|
Đọc sinh viên
|
3K5(092) ĐAI 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào