Kí hiệu phân loại
| 9(V-H)(09) |
Nhan đề
| Thủ đô Hà Nội =Hanoi capital /Nguyễn Chí Mỳ chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Viết Chức,... [et al.] ; Nguyễn Hồng Hà hiệu đính ; Phạm Lan Hương dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. :ảnh ;30 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Qui hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Giang, Quân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phong,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Lan Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Công,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Mỳ,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Bính,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Thường, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Chức,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(1): DSVLS 000469 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23279 |
---|
008 | 110303s2010 vm| ped 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090916|bhanhlt|c201401090916|dhanhlt|y201103031623|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V-H)(09) |
---|
090 | |a9(V-H)(09)|bTHU 2010 |
---|
245 | 00|aThủ đô Hà Nội =|bHanoi capital /|cNguyễn Chí Mỳ chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Viết Chức,... [et al.] ; Nguyễn Hồng Hà hiệu đính ; Phạm Lan Hương dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a300 tr. :|bảnh ;|c30 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aQui hoạch |
---|
700 | 0 |aGiang, Quân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Phong,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Lan Hương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Công,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Hà,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Mỳ,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Bính,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Mạnh Thường,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Chức,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(1): DSVLS 000469 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000469
|
Đọc sinh viên
|
9(V-H)(09) THU 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|