- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230(001.2)
Nhan đề: Bộ luật Lao động (đã sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp - Giải đáp thắc mắc thường gặp về tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)230(001.2) |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động (đã sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp - Giải đáp thắc mắc thường gặp về tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp /Sưu tầm và hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ;28 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Bộ luật lao động |
Từ khóa
| Tiền lương |
Từ khóa
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa
| Bảo hiểm thất nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Thu Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Ái Phương, |
Giá tiền
| 295000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(1): DSVLLD 005762 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21133 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23510 |
---|
008 | 110405s2010 vm| aed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171106|bhanhlt|c201311171106|dhanhlt|y201104050821|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230(001.2) |
---|
090 | |a34(V)230|bBO 2010 |
---|
245 | 00|aBộ luật Lao động (đã sửa đổi, bổ sung) và những quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp - Giải đáp thắc mắc thường gặp về tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp /|cSưu tầm và hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aBảo hiểm thất nghiệp |
---|
700 | 0 |aThu Huyền,|eSưu tầm |
---|
700 | 0 |aÁi Phương,|eSưu tầm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(1): DSVLLD 005762 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a295000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 005762
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 BO 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|