- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)531
Nhan đề: Cẩm nang kháng kiện chống bán phá giá và chống trợ cấp tại Liên minh châu Âu /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21137 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23514 |
---|
008 | 110405s2010 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311110846|bhanhlt|c201311110846|dhanhlt|y201104050849|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)531 |
---|
090 | |a34(V)531|bCÂM 2010 |
---|
110 | 1 |aPhòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.|bHội đồng Tư vấn về các biện pháp Phòng vệ Thương mại. |
---|
245 | 10|aCẩm nang kháng kiện chống bán phá giá và chống trợ cấp tại Liên minh châu Âu /|cHội đồng Tư vấn về các biện pháp Phòng vệ Thương mại ; Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aTố tụng kinh tế |
---|
653 | |aKhiếu kiện |
---|
653 | |aLuật Tố tụng |
---|
653 | |aChống bán phá giá |
---|
653 | |aChống trợ cấp |
---|
653 | |aKháng kiện |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Trang,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKT|j(1): DSVTKT 002116 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKT 002116
|
Đọc sinh viên
|
34(V)531 CÂM 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|